Trong hơn ba thập kỷ qua, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã là một trong những động lực then chốt giúp Việt Nam cất cánh. FDI đóng góp hơn 70% kim ngạch xuất khẩu, tạo hàng triệu việc làm và đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất của khu vực. Nhưng bước vào giai đoạn mới, mô hình thu hút FDI của Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng: tiếp tục dựa vào ưu đãi chi phí, hay chuyển mình sang tiêu chuẩn “xanh – số – minh bạch” để đón dòng vốn thế hệ mới?

Sau đại dịch, thế giới đang chứng kiến một sự chuyển hướng rõ rệt: các tập đoàn toàn cầu ưu tiên đầu tư vào những quốc gia có hạ tầng số mạnh, cam kết môi trường rõ ràng, thể chế minh bạch và chuỗi cung ứng ổn định. Các tiêu chí “chi phí rẻ, nhân công dồi dào” đã dần nhường chỗ cho “quản trị tốt, dữ liệu sạch và năng lượng xanh”. Cùng lúc đó, các thị trường xuất khẩu lớn như Liên minh châu Âu hay Mỹ liên tục siết chặt tiêu chuẩn ESG, cơ chế CBAM (thuế carbon biên giới), yêu cầu báo cáo phát thải và truy xuất nguồn gốc toàn chuỗi.
Trong bối cảnh đó, FDI thế hệ mới – dòng vốn gắn với công nghệ cao, sản xuất sạch, chuyển đổi số và chia sẻ giá trị – đang tái định hình bản đồ đầu tư toàn cầu. Những nền kinh tế biết tái thiết mô hình FDI theo hướng chất lượng cao sẽ giữ được vị thế trung tâm chuỗi cung ứng. Ngược lại, quốc gia nào vẫn dựa vào mô hình “công xưởng chi phí thấp” sẽ dần bị bỏ lại.
Việt Nam, sau 35 năm mở cửa, đang ở đúng điểm giao này. Chúng ta đã đi qua giai đoạn “FDI lượng” – khi mục tiêu là thu hút càng nhiều dự án càng tốt – và đang bước vào giai đoạn “FDI chất”: chọn lọc, sàng lọc và hướng đến các dự án có khả năng lan tỏa công nghệ, đào tạo nhân lực và đóng góp dài hạn cho năng suất quốc gia. Nhưng để làm được điều đó, cần một thể chế thu hút FDI thông minh và có trách nhiệm hơn, cùng một hạ tầng hỗ trợ doanh nghiệp trong nước đủ năng lực hấp thụ và đồng sáng tạo.

Ireland là minh chứng điển hình cho sự chuyển đổi thành công từ quốc gia thu hút FDI truyền thống sang trung tâm “FDI thế hệ mới” của châu Âu. Trong thập niên 1990, Ireland chủ yếu cạnh tranh bằng ưu đãi thuế. Nhưng khi các nền kinh tế khác bắt đầu làm điều tương tự, nước này nhận ra cần một chiến lược khác: không chỉ “kéo FDI đến”, mà phải “giữ FDI lại và khiến họ phát triển cùng nền kinh tế bản địa”.
Chính phủ Ireland đã thành lập Cơ quan Phát triển Đầu tư (IDA Ireland) – một tổ chức bán công vận hành theo cơ chế linh hoạt, chuyên trách tìm kiếm, hỗ trợ và duy trì các dự án FDI chất lượng cao. IDA không chỉ cấp phép hay cho thuê đất, mà đóng vai trò “nhạc trưởng kết nối” giữa chính phủ, nhà đầu tư, đại học và doanh nghiệp bản địa. Họ triển khai mô hình “project concierge” – hỗ trợ trọn gói từ pháp lý, hạ tầng, nhân lực, đến R&D – giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro và sớm đi vào hoạt động.
Điều đáng chú ý là mọi dự án FDI tại Ireland đều được đánh giá trên ba trụ cột: chuyển giao công nghệ, tác động bền vững và liên kết nội địa. Dự án nào chỉ đơn thuần “lắp ráp”, tiêu hao năng lượng hoặc gây ô nhiễm sẽ bị hạn chế. Ngược lại, dự án nào có kế hoạch đào tạo kỹ sư, hợp tác R&D, hoặc sử dụng năng lượng tái tạo được ưu tiên cấp phép, hỗ trợ hạ tầng và tín dụng thuế.
Nhờ đó, chỉ trong hai thập kỷ, Ireland trở thành “thung lũng công nghệ” của châu Âu, nơi đặt trụ sở khu vực của hàng loạt tập đoàn như Google, Meta, Apple, Pfizer, Intel hay Johnson & Johnson. Các doanh nghiệp này không chỉ sản xuất, mà còn R&D, thiết kế sản phẩm và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương. Mô hình “FDI thế hệ mới” của Ireland đã giúp GDP bình quân đầu người tăng gấp ba lần, trong khi vẫn duy trì cân bằng môi trường và xã hội.
Với Việt Nam, bài học từ Ireland cho thấy: muốn đón dòng vốn FDI thế hệ mới, chúng ta phải thay đổi cách tiếp cận. Không thể tiếp tục “trải thảm đỏ” đại trà, mà phải xây dựng một FDI Hub – trung tâm kết nối, chọn lọc và phát triển FDI chất lượng cao, có cơ chế minh bạch, chuyên nghiệp và định hướng chiến lược rõ ràng.

Hiện nay, Việt Nam đang là điểm đến hàng đầu của làn sóng “China+1” – xu hướng các tập đoàn đa quốc gia đa dạng hóa chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc. Nhưng cơ hội này chỉ trở thành lợi thế thực sự nếu Việt Nam biết chuyển từ cạnh tranh chi phí sang cạnh tranh năng lực. Chúng ta cần chuẩn bị sẵn “đất sạch”, nhưng còn cần hơn một “thể chế sạch”: quy trình nhanh, minh bạch, dữ liệu mở, hệ thống đánh giá ESG rõ ràng và môi trường kinh doanh dựa trên tin cậy.
Một số địa phương như Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương đã bước đầu xây dựng trung tâm xúc tiến đầu tư chuyên nghiệp, song vẫn thiếu một đầu mối quốc gia có khả năng tổng hợp, chuẩn hóa và điều phối chiến lược FDI theo hướng bền vững. Đây chính là khoảng trống mà VAPEDCO có thể đảm nhận vai trò tiên phong.
Với chức năng kết nối và phát triển kinh tế tư nhân, VAPEDCO hoàn toàn có thể trở thành FDI Hub Việt Nam – mô hình kết hợp giữa xúc tiến đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp và giám sát chất lượng FDI. Trung tâm có thể triển khai một số nhiệm vụ trọng tâm.
Thứ nhất, thiết lập Bộ tiêu chuẩn “Green–Digital–Transparent” cho FDI thế hệ mới, bao gồm các tiêu chí về phát thải carbon, sử dụng năng lượng tái tạo, an toàn dữ liệu, trách nhiệm xã hội và kế hoạch chuyển giao công nghệ. Đây sẽ là cơ sở để sàng lọc dự án, khuyến khích dòng vốn bền vững và ngăn chặn FDI “bẩn”.
Thứ hai, xây dựng nền tảng dữ liệu FDI quốc gia – nơi doanh nghiệp, nhà đầu tư và địa phương có thể truy cập thông tin về cơ hội đầu tư, quỹ đất công nghiệp, năng lực nhà cung cấp nội địa, và nhu cầu liên kết. Cơ sở dữ liệu này cần được vận hành theo nguyên tắc mở, cập nhật theo thời gian thực và tích hợp AI phân tích xu hướng ngành.
Thứ ba, tổ chức Chương trình “FDI Partnership Program”, định kỳ quy tụ các tập đoàn quốc tế hàng đầu và doanh nghiệp Việt để thảo luận cơ hội hợp tác, chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và đầu tư ESG. Các phiên “Match & Meet” có thể được tổ chức thường niên tại các vùng kinh tế trọng điểm như Bắc Ninh, Bình Dương, Đà Nẵng, tạo cầu nối thực chất giữa khu vực tư nhân trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Thứ tư, phát triển mạng lưới chuyên gia “Aftercare Unit” – nhóm cố vấn giúp nhà đầu tư tháo gỡ vướng mắc, đồng thời hướng dẫn doanh nghiệp nội địa đáp ứng tiêu chuẩn của đối tác FDI. “Aftercare” chính là yếu tố Ireland đã làm rất tốt – giữ FDI ở lại, mở rộng đầu tư, và tạo niềm tin dài hạn.
Cuối cùng, kết nối FDI với phát triển bền vững vùng và doanh nghiệp nội địa. VAPEDCO có thể điều phối các chương trình nâng chuẩn nhà cung ứng (“Supplier Development”), giúp doanh nghiệp Việt đạt chứng chỉ quốc tế, giảm phát thải và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị. Khi đó, mỗi dự án FDI mới không chỉ tạo việc làm, mà còn giúp nâng cấp năng lực khu vực tư nhân – đúng tinh thần “đồng phát triển”.

Tất nhiên, để những sáng kiến này phát huy hiệu quả, Việt Nam cần một môi trường thể chế thuận lợi hơn: quy trình phê duyệt minh bạch, chính sách ưu đãi gắn trách nhiệm ESG, và cơ chế phối hợp liên bộ thống nhất. Quan trọng nhất là tư duy: chuyển từ “thu hút FDI” sang “chọn lọc và phát triển FDI”.
Khi nhà đầu tư nhận thấy Việt Nam không chỉ rẻ, mà còn đáng tin cậy, minh bạch và có năng lực công nghệ, họ sẽ ở lại lâu hơn, đầu tư sâu hơn và chia sẻ nhiều hơn. Và khi doanh nghiệp Việt được chuẩn hóa, được hỗ trợ nâng cấp để trở thành đối tác ngang hàng, nền kinh tế sẽ bước sang giai đoạn hội nhập chất lượng cao thực sự.
Thế giới đang hình thành một trật tự FDI mới – nơi vốn, công nghệ và trách nhiệm đi cùng nhau. Việt Nam có đủ điều kiện để trở thành trung tâm của dòng vốn đó, nếu chúng ta dám thay đổi cách tiếp cận và đầu tư cho “hạ tầng mềm” của niềm tin và năng lực.
Khi VAPEDCO và các đối tác trong nước cùng kiến tạo mô hình FDI Hub – vừa chọn lọc, vừa hỗ trợ, vừa giám sát – Việt Nam có thể trở thành “điểm đến thông minh” của FDI thế hệ mới, nơi mỗi dự án không chỉ tạo ra sản lượng, mà còn sản sinh tri thức, năng lượng xanh và tương lai bền vững cho nền kinh tế.





