Trong thập kỷ tới, khái niệm phát triển bền vững sẽ không còn là lựa chọn, mà trở thành điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại. Thế giới đang bước vào giai đoạn mà ESG (Environmental_Môi trường – Social_Xã hội – Governance_Quản trị) được xem là “giấy thông hành” trong thương mại quốc tế, đầu tư và huy động vốn. Những doanh nghiệp không đáp ứng chuẩn ESG sẽ dần bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu, từ ngành dệt may, nông sản đến năng lượng, logistics và công nghiệp chế biến.

Đối với Việt Nam – một nền kinh tế định hướng xuất khẩu, khu vực tư nhân chiếm hơn 40% GDP và hơn 85% lực lượng lao động – áp lực chuyển đổi ESG đang đến nhanh hơn dự kiến. Các chính sách như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu hay quy định chống phá rừng (EUDR) đang tạo ra “hàng rào xanh” khắt khe. Một doanh nghiệp Việt có thể mất đơn hàng, hoặc bị đánh thuế bổ sung, chỉ vì không chứng minh được nguồn gốc nguyên liệu, năng lượng hay quy trình sản xuất sạch.
Tuy nhiên, ESG không chỉ là thách thức – đó còn là cơ hội mở ra một kỷ nguyên tăng trưởng mới. Theo báo cáo của IFC, các doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn ESG có khả năng tiếp cận vốn rẻ hơn 15–20%, năng suất lao động cao hơn 10–15% và giá trị thương hiệu tăng rõ rệt. Nói cách khác, ESG đang trở thành “ngôn ngữ chung của vốn, công nghệ và thị trường”, và doanh nghiệp nào học được ngôn ngữ này sớm sẽ có lợi thế cạnh tranh bền vững.
Thực tế tại Việt Nam cho thấy phần lớn doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vẫn đang “đứng ngoài” cuộc chơi ESG. Nhiều doanh nghiệp cho rằng đây là khái niệm xa vời, chỉ dành cho tập đoàn lớn, trong khi họ còn vật lộn với chi phí đầu vào, nhân công và đơn hàng. Nhưng điều đáng lo ngại hơn là khoảng cách hiểu biết: 70% doanh nghiệp chưa từng nghe đến ESG một cách bài bản, 90% chưa có hệ thống đo lường phát thải hay báo cáo bền vững, theo khảo sát của VCCI năm 2024.

Nguyên nhân chính nằm ở thiếu cơ chế hỗ trợ và tài chính hóa ESG. Một doanh nghiệp muốn chuyển đổi sang mô hình sản xuất sạch thường phải đầu tư từ 3–10% doanh thu cho hệ thống xử lý chất thải, năng lượng tái tạo hoặc chứng chỉ quốc tế. Với SMEs, đây là con số vượt khả năng chi trả. Trong khi đó, hệ thống ngân hàng và tổ chức tài chính Việt Nam vẫn chưa có khung “tín dụng xanh” hoặc “tài chính bền vững” phổ cập, khiến doanh nghiệp khó tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.
Nhìn sang khu vực, Thái Lan là một trong những quốc gia tiên phong trong việc lồng ghép ESG vào chính sách doanh nghiệp và hệ thống tài chính. Ngay từ năm 2019, Chính phủ Thái đã ban hành Chiến lược Tài chính Bền vững Quốc gia, khuyến khích các ngân hàng thương mại cung cấp khoản vay liên kết bền vững (Sustainability-Linked Loan – SLL). Theo đó, doanh nghiệp sẽ được giảm lãi suất nếu đạt hoặc vượt các chỉ tiêu ESG đã cam kết – ví dụ như giảm phát thải CO₂, tiết kiệm năng lượng, hoặc cải thiện phúc lợi lao động.

Song song, Sở Giao dịch Chứng khoán Thái Lan (SET) yêu cầu các công ty niêm yết công bố Báo cáo Bền vững (Sustainability Report) hàng năm, theo chuẩn quốc tế GRI và SASB. SET cũng vận hành chỉ số Thailand Sustainability Investment (THSI), xếp hạng các doanh nghiệp theo hiệu quả ESG. Việc này không chỉ nâng cao minh bạch, mà còn giúp các quỹ đầu tư có căn cứ phân bổ vốn vào doanh nghiệp bền vững.
Nhờ cơ chế đồng bộ, hơn 70% doanh nghiệp lớn tại Thái Lan đã triển khai ESG, trong đó nhiều doanh nghiệp SME tham gia thông qua chuỗi cung ứng hoặc được ngân hàng hỗ trợ kỹ thuật. Năm 2023, giá trị các khoản vay liên kết bền vững tại Thái Lan vượt 12 tỷ USD – một minh chứng cho sức mạnh của “tài chính hóa ESG”.
Đối chiếu với Việt Nam, chúng ta đang ở giai đoạn đầu của hành trình này. Dù Chính phủ đã ban hành Chiến lược Tăng trưởng Xanh, Chiến lược Phát triển Bền vững và nhiều bộ ngành đã bắt đầu lồng ghép ESG vào chính sách, nhưng vẫn thiếu một cơ chế thực thi cụ thể. Để ESG thực sự trở thành động lực cho khu vực tư nhân, cần ba yếu tố cốt lõi: khuyến khích – đo lường – tài chính hóa.

Trước hết, cần có cơ chế khuyến khích cụ thể. Nhà nước có thể áp dụng ưu đãi thuế, tín dụng hoặc hỗ trợ chi phí chứng nhận cho doanh nghiệp triển khai ESG. Các địa phương có thể thành lập Quỹ Chuyển đổi Xanh để tài trợ cho dự án tiết kiệm năng lượng, xử lý nước thải hoặc sử dụng năng lượng tái tạo. Chính phủ cũng có thể tích hợp tiêu chí ESG vào các chương trình hỗ trợ SMEs, xuất khẩu và đổi mới sáng tạo.
Thứ hai, phải chuẩn hóa và đo lường được. ESG không thể chỉ là khẩu hiệu. Việt Nam cần ban hành bộ tiêu chuẩn ESG quốc gia, tương thích với GRI và IFRS-S, nhưng đơn giản hóa cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các chỉ tiêu cơ bản như lượng phát thải, tiêu thụ năng lượng, nguồn gốc nguyên liệu, phúc lợi người lao động… cần được đo lường thống nhất, có hướng dẫn cụ thể. Đồng thời, cần xây dựng nền tảng dữ liệu ESG quốc gia, giúp doanh nghiệp khai báo, theo dõi và đối chiếu kết quả theo thời gian thực.
Và cuối cùng, tài chính hóa ESG – yếu tố quyết định sự thành công. Các ngân hàng và quỹ đầu tư cần được khuyến khích phát triển sản phẩm tài chính xanh, như trái phiếu xanh (Green Bond), khoản vay liên kết bền vững (SLL) hay tín dụng ưu đãi cho chuyển đổi ESG. Khi vốn gắn với kết quả ESG, doanh nghiệp sẽ có động lực thực thi mạnh mẽ hơn bất kỳ chế tài nào.
Trong hệ sinh thái này, VAPEDCO có thể đóng vai trò trung tâm xúc tác và kết nối. Với chức năng hỗ trợ phát triển khu vực tư nhân, trung tâm có thể triển khai Chương trình ESG Fast-Track – mô hình “đào tạo, tư vấn và cấp chứng chỉ nhanh” cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chương trình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ các tiêu chí ESG, xây dựng báo cáo bền vững đơn giản hóa, thiết lập hệ thống đo lường cơ bản và chuẩn bị hồ sơ để tiếp cận vốn xanh.

VAPEDCO cũng có thể phối hợp với các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính quốc tế (IFC, ADB, World Bank) để tạo Quỹ Hỗ trợ Chuyển đổi Xanh Tư nhân (Private Green Transition Fund). Quỹ này có thể cung cấp gói vay ưu đãi hoặc bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp đạt chuẩn ESG, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật cho dự án năng lượng sạch, tuần hoàn và tiết kiệm tài nguyên.
Bên cạnh đó, trung tâm có thể xây dựng Bộ chỉ số ESG Việt Nam (Vietnam ESG Index), xếp hạng và công bố định kỳ danh sách doanh nghiệp tư nhân có hiệu quả bền vững tốt nhất. Danh sách này sẽ là công cụ truyền thông mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường quốc tế.
Khi ESG trở thành “thước đo niềm tin”, doanh nghiệp nào tiên phong sẽ được thị trường tưởng thưởng bằng vốn, hợp đồng và nhân tài. Đó không chỉ là câu chuyện đạo đức doanh nghiệp, mà là chiến lược sinh tồn trong một nền kinh tế ngày càng minh bạch và toàn cầu hóa.
Chuyển đổi ESG chắc chắn không dễ. Nhưng nếu biết tận dụng thời điểm này để kết nối chính sách – tài chính – tri thức, Việt Nam có thể đi nhanh hơn nhiều nước trong khu vực. Từ các chính sách khuyến khích hợp lý, hệ thống đo lường minh bạch đến cơ chế tài chính hóa thông minh, chúng ta hoàn toàn có thể biến ESG từ nghĩa vụ thành lợi thế cạnh tranh quốc gia.
Và khi VAPEDCO cùng các cơ quan, hiệp hội và tổ chức tài chính bắt tay triển khai, khu vực tư nhân Việt Nam sẽ không chỉ đáp ứng yêu cầu “xanh” của thế giới, mà còn chủ động định hình hình ảnh “doanh nghiệp bền vững – đối tác tin cậy – công dân toàn cầu có trách nhiệm”. Đó chính là nền tảng của một nền kinh tế tự chủ, hiện đại và nhân văn trong kỷ nguyên ESG.





