Bản đồ hội nhập mới của kinh tế tư nhân Việt Nam trong AEC 2025–2035: Từ chuỗi giá trị khu vực đến FDI chất lượng cao

Sau hơn ba thập kỷ đổi mới, khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam đã khẳng định vị thế là động lực phát triển của nền kinh tế, đóng góp hơn 43% GDP, tạo ra hơn 80% việc làm và chiếm tới 90% tổng số doanh nghiệp. Tuy nhiên, phần lớn trong số này vẫn đang “chơi ở sân dưới” của chuỗi giá trị toàn cầu — làm gia công, lắp ráp, hoặc cung ứng cấp thấp cho các tập đoàn nước ngoài. Sức sáng tạo, năng lực công nghệ và khả năng hội nhập khu vực vẫn còn khoảng cách xa so với các nước trong khối ASEAN.

Khi Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) bước vào giai đoạn phát triển 2025–2035, cục diện khu vực sẽ thay đổi mạnh mẽ. Nếu AEC 2015 mới dừng ở tự do hóa thương mại và đầu tư, thì AEC thế hệ mới hướng tới chuỗi giá trị nội khối, chuyển đổi xanh, số hóa sâunâng cao năng lực tự chủ công nghệ. Làn sóng FDI kế tiếp – thường được gọi là “FDI thế hệ mới” – cũng không còn chỉ nhắm tới lao động rẻ, mà tìm đến những điểm đến có khả năng đồng sáng tạo, chia sẻ dữ liệu, bảo đảm tiêu chuẩn môi trường và minh bạch quản trị.

Đây là cơ hội nhưng cũng là thách thức lớn đối với Việt Nam. Nếu tiếp tục thu hút FDI theo mô hình cũ — “ưu đãi đất đai, thuế thấp, nhân công rẻ” — chúng ta sẽ bị tụt lại phía sau trong chính khu vực ASEAN. Trong khi đó, Thái Lan đã định vị vai trò “trung tâm xe điện Đông Nam Á”, Malaysia đẩy mạnh “cụm công nghệ cao Penang – Kulim”, Indonesia đang trở thành điểm hút FDI năng lượng sạch và pin lithium. Việt Nam, nếu không nhanh chóng tái định vị, sẽ đứng ngoài “chuỗi cung ứng nội khối ASEAN” đang hình thành.

Thực tế, nền kinh tế Việt Nam đang sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi: vị trí trung tâm Đông Nam Á, thị trường 100 triệu dân, mạng lưới FTA rộng nhất khu vực, lực lượng lao động trẻ, năng động. Nhưng điểm yếu lại nằm ở năng lực hấp thụ công nghệsự liên kết giữa doanh nghiệp trong nước với FDI. Nhiều doanh nghiệp nội vẫn làm thầu phụ cấp 3, cấp 4 cho chuỗi sản xuất, không nắm được thiết kế, tiêu chuẩn hay dữ liệu của đơn hàng. Chính điều này khiến Việt Nam tuy có dòng vốn FDI lớn, nhưng chưa thực sự hưởng được giá trị gia tăng mà dòng vốn đó mang lại.

Câu chuyện “Penang – Malaysia” là một bài học đáng để tham khảo. Đầu những năm 2000, Penang – từng được mệnh danh là “Silicon Island của Đông Nam Á” – rơi vào giai đoạn bão hòa. Các tập đoàn điện tử bắt đầu chuyển dây chuyền sang Trung Quốc và Thái Lan, khiến tăng trưởng địa phương chững lại. Trước nguy cơ tụt hậu, chính quyền Penang không tìm cách “giữ FDI bằng ưu đãi”, mà tập trung nâng cấp năng lực doanh nghiệp bản địa để hấp thụ và đồng phát triển cùng FDI.

Chính quyền bang thành lập Penang Development Corporation (PDC) – một cơ quan xúc tiến đầu tư công–tư hoạt động như “trung tâm concierge” của nhà đầu tư. PDC không chỉ xử lý thủ tục hành chính, mà còn hỗ trợ tìm địa điểm, kết nối hạ tầng, cung cấp dữ liệu nhà cung ứng, và phối hợp đào tạo nhân lực. Đồng thời, PDC phối hợp với Intel, Bosch, AMD và các trường đại học kỹ thuật mở chương trình đào tạo kỹ sư theo nhu cầu nhà máy, đảm bảo “ra trường là vào làm được”. Các doanh nghiệp nhỏ được tham gia Supplier Development Program, được hỗ trợ chứng chỉ ISO, Lean, IATF, hướng dẫn cải tiến quy trình và kiểm soát chất lượng.

Song song đó, bang triển khai chiến lược “Green Factory”, yêu cầu mọi nhà máy mới đạt chuẩn môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo và tái chế nước thải. FDI sau khi vào không bị “bỏ mặc”, mà được PDC hỗ trợ “Aftercare” — tháo gỡ khó khăn, tìm đối tác địa phương, và mở rộng đầu tư.

Nhờ hệ sinh thái này, Intel quyết định tăng vốn đầu tư tại Penang lên hơn 7 tỷ USD, mở rộng dây chuyền lắp ráp – kiểm định chip lớn nhất châu Á. Hơn 3.000 doanh nghiệp địa phương trở thành nhà cung ứng vệ tinh, 30% trong số đó đạt chuẩn quốc tế và tham gia trực tiếp chuỗi sản xuất toàn cầu. Penang hiện chiếm hơn 30% kim ngạch xuất khẩu điện tử của Malaysia, trở thành trung tâm R&D – sản xuất – dịch vụ kỹ thuật cao, với năng suất và thu nhập bình quân tăng vượt trội.

Bài học từ Penang cho thấy: địa phương – doanh nghiệp – nhà đầu tư cần được tổ chức thành “hệ sinh thái hấp thụ công nghệ”, trong đó chính quyền làm nhạc trưởng, doanh nghiệp nội là hạt nhân, còn FDI là chất xúc tác. Sự thành công không nằm ở số dự án hay tổng vốn đăng ký, mà ở tỷ lệ công nghệ chuyển giao, năng lực nội địa hóa và sự lan tỏa năng suất trong khu vực tư nhân.

Việt Nam hiện có nhiều vùng kinh tế đủ điều kiện đi theo hướng này: Bắc Ninh – Bắc Giang với điện tử, Hải Phòng – Quảng Ninh với cảng và logistics, Bình Dương – Đồng Nai với chế biến chế tạo, Đà Nẵng với công nghệ thông tin. Nhưng để chuyển hóa tiềm năng thành hành động, cần một trung tâm điều phối chuyên nghiệp, độc lập và có năng lực kết nối thực chất — một “VAPEDCO của từng vùng”.

Với vai trò trung tâm xúc tiến và kết nối phát triển kinh tế tư nhân, VAPEDCO có thể trở thành hạt nhân kiến tạo “bản đồ hội nhập mới” của Việt Nam. Trung tâm có thể triển khai một số sáng kiến chiến lược:

Thứ nhất, xây dựng bộ tiêu chí “FDI-Ready” và “Supplier-Ready” dành cho doanh nghiệp tư nhân, gồm các chỉ số về quản trị, chất lượng, ESG, dữ liệu, an toàn và nhân lực. Doanh nghiệp được đánh giá, chấm điểm và nhận tư vấn nâng chuẩn để đủ điều kiện tham gia chuỗi cung ứng ASEAN và toàn cầu.

Thứ hai, thiết lập nền tảng “ASEAN Connect Hub”, hoạt động như một cổng thông tin và sàn kết nối 3 bên: doanh nghiệp tư nhân – chính quyền địa phương – nhà đầu tư quốc tế. Nền tảng này cung cấp dữ liệu dự án, bản đồ chuỗi cung ứng, hồ sơ năng lực doanh nghiệp và nhu cầu đầu tư, giúp rút ngắn đáng kể thời gian ghép nối giữa nhà đầu tư và đối tác Việt Nam.

Thứ ba, tổ chức chương trình “FDI Partnership Program” – diễn đàn thường niên quy tụ 30–50 nhà đầu tư quốc tế chất lượng cao trong các lĩnh vực điện tử, năng lượng tái tạo, chế biến nông sản, logistics. Song song là các phiên “Match & Meet” giúp doanh nghiệp Việt gặp trực tiếp nhà đầu tư, tìm kiếm cơ hội hợp tác kỹ thuật hoặc góp vốn liên doanh.

Thứ tư, thành lập Học viện “ASEAN Supplier Academy”, đào tạo và tư vấn cho doanh nghiệp tư nhân về tiêu chuẩn hội nhập, thương mại số, truy xuất nguồn gốc và báo cáo ESG. Đây không chỉ là trung tâm tri thức, mà còn là nền tảng hình thành mạng lưới chuyên gia – doanh nhân hội nhập khu vực.

Khi những sáng kiến này đi vào vận hành, VAPEDCO sẽ không chỉ là một trung tâm xúc tiến, mà là hạ tầng mềm của hội nhập kinh tế tư nhân Việt Nam — nơi dữ liệu, năng lực và cơ hội đầu tư gặp nhau.

Ở tầm chính sách, Việt Nam cũng cần điều chỉnh tư duy thu hút FDI: từ chỗ “ưu đãi để kéo dự án” sang “chọn lọc để tạo giá trị lan tỏa”. Mọi dự án FDI nên được đánh giá theo bốn trụ: chuyển giao công nghệ, năng lực nội địa hóa, cam kết đào tạo nhân lực và tuân thủ ESG. Chỉ khi FDI và khu vực tư nhân cùng phát triển, hội nhập mới tạo ra năng suất bền vững.

Trong bản đồ hội nhập mới của thập kỷ tới, thành công không chỉ đo bằng lượng vốn đăng ký, mà bằng năng lực công nghệ nội địa được nâng lên bao nhiêu, số doanh nghiệp Việt tham gia chuỗi cung ứng khu vực tăng thế nào, và giá trị gia tăng nội địa đạt đến đâu.

Hội nhập không còn là việc “mở cửa cho người khác vào”, mà là “mở năng lực để chính mình bước ra”. Khi mỗi doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đủ chuẩn “FDI-ready”, “ESG-ready” và “ASEAN-ready”, Việt Nam sẽ không chỉ là điểm đến đầu tư, mà là đối tác chiến lược trong chuỗi giá trị khu vực.

Và khi đó, bản đồ hội nhập của đất nước sẽ không còn là những mảnh ghép rời rạc, mà là một mạng lưới liên kết vững chắc – nơi khu vực tư nhân Việt Nam bước lên vai trò trung tâm, tự tin đồng sáng tạo giá trị với thế giới.

Bài viết liên quan