Kinh tế tư nhân và hành trình độc lập – tự chủ trong kỷ nguyên đứt gãy

Thế giới đang đi qua một giai đoạn đầy biến động: căng thẳng địa chính trị, cạnh tranh công nghệ, đứt gãy chuỗi cung ứng và biến đổi khí hậu đang làm thay đổi sâu sắc cấu trúc kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh đó, khái niệm “tự chủ kinh tế” không còn chỉ là vấn đề của quốc gia, mà đã trở thành bài toán sống còn đối với từng doanh nghiệp, đặc biệt là khu vực tư nhân – lực lượng đang nắm giữ phần lớn năng lực sản xuất, việc làm và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.

Nếu giai đoạn 2010–2020 là thời kỳ của “hội nhập mở rộng”, thì giai đoạn 2025–2035 sẽ là “hội nhập có chọn lọc” – nơi sức mạnh nội tại và khả năng chống chịu của doanh nghiệp trở thành tiêu chí đánh giá chính. Nói cách khác, doanh nghiệp Việt Nam không thể chỉ dựa vào thị trường mở và dòng vốn ngoại, mà phải xây dựng năng lực độc lập – tự chủ thực chất: chủ động nguồn cung, tự tin công nghệ, linh hoạt tài chính và bền vững chuỗi giá trị.

Trong vài năm gần đây, những cú sốc toàn cầu đã phơi bày điểm yếu của nền sản xuất phụ thuộc. Đại dịch Covid-19 khiến hàng loạt doanh nghiệp thiếu nguyên liệu, đứt chuỗi logistics, đơn hàng bị hủy. Khủng hoảng năng lượng châu Âu, chiến tranh thương mại Mỹ–Trung hay xung đột ở Trung Đông đều để lại tác động dây chuyền đến các nhà máy Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp tư nhân buộc phải tạm dừng sản xuất hoặc cắt giảm công suất vì thiếu nguyên liệu hoặc chi phí đầu vào tăng đột biến.

Từ những va đập ấy, khái niệm “độc lập – tự chủ” của doanh nghiệp được hiểu sâu hơn: không phải là “tự làm tất cả”, mà là có năng lực thay thế, có phương án dự phòng và có quyền chủ động quyết định trong chuỗi giá trị. Độc lập không có nghĩa khép kín, mà là khả năng hợp tác mà không lệ thuộc.

Hàn Quốc là ví dụ điển hình cho mô hình xây dựng năng lực tự chủ từ trong khủng hoảng. Năm 2019, Nhật Bản bất ngờ hạn chế xuất khẩu ba loại vật liệu quan trọng trong sản xuất chip bán dẫn – ngành xương sống của Hàn Quốc. Nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng hiện ra rõ rệt: Samsung, SK Hynix, LG có thể mất hàng tỷ USD nếu nguồn cung ngừng trệ. Nhưng chỉ trong vòng ba năm, Hàn Quốc đã biến khủng hoảng thành cơ hội tái cấu trúc chuỗi cung ứng, đưa năng lực tự chủ lên tầm mới.

Chính phủ Hàn Quốc nhanh chóng triển khai “K-Chips Strategy” – một chương trình quốc gia hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp trong ngành vật liệu – linh kiện – thiết bị. Họ lập Quỹ R&D bán dẫn trị giá 7 tỷ USD, hỗ trợ miễn thuế cho các dự án nội địa hóa công nghệ lõi, khuyến khích các trường đại học mở ngành mới về hóa học bán dẫn, cơ điện tử. Quan trọng hơn, chính phủ tạo cơ chế liên minh doanh nghiệp – viện nghiên cứu – chính quyền, giúp chia sẻ rủi ro đầu tư và chuyển giao nhanh kết quả nghiên cứu vào sản xuất.

Kết quả là chỉ sau ba năm, hơn 90% vật liệu quan trọng mà Nhật Bản từng kiểm soát đã được nội địa hóa hoặc đa dạng hóa nguồn cung. Chuỗi giá trị bán dẫn Hàn Quốc không chỉ phục hồi mà còn mở rộng, nâng tầm từ “sản xuất thuê” lên “sáng tạo công nghệ”. Họ không tự làm tất cả, nhưng có năng lực thay thế trong mọi khâu quan trọng – đúng nghĩa “độc lập trong hội nhập”.

Bài học từ Hàn Quốc cho Việt Nam rất đáng suy ngẫm. Trong bối cảnh thế giới đang tái cấu trúc, tự chủ của quốc gia phải bắt đầu từ tự chủ của doanh nghiệp. Mỗi doanh nghiệp tư nhân cần coi mình là “tế bào của nền kinh tế độc lập”, phải có khả năng ứng phó với biến động và chủ động tìm nguồn lực mới, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào chuỗi cung ứng bên ngoài.

Ở cấp độ quốc gia, Việt Nam đang định hướng phát triển công nghiệp nền tảng và công nghệ lõi; ở cấp độ doanh nghiệp, cần những hành động cụ thể:

  • Đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu, không để phụ thuộc vào một thị trường hay một nhà cung cấp duy nhất.
  • Xây dựng năng lực dự phòng chuỗi cung ứng, thông qua số hóa logistics, quản lý dữ liệu và hợp đồng linh hoạt.
  • Đầu tư vào R&D và quản trị tri thức, không chỉ sao chép công nghệ mà phải dần sở hữu bí quyết kỹ thuật, thiết kế và thương hiệu.
  • Phát triển tài chính nội lực: sử dụng vốn tự có, vốn cổ phần và đối tác trong nước thay vì phụ thuộc quá lớn vào tín dụng ngắn hạn hoặc vốn ngoại.

Những định hướng đó cần một thể chế “bắc cầu” giữa doanh nghiệp và chính sách – nơi các sáng kiến được cụ thể hóa, kết nối và nhân rộng. Đây chính là vai trò mà VAPEDCO có thể đảm nhận trong giai đoạn tới.

Trước hết, trung tâm có thể xây dựng Bản đồ rủi ro chuỗi cung ứng quốc gia (Risk & Resilience Map), giúp doanh nghiệp nhận diện điểm yếu và rủi ro trong chuỗi giá trị của mình: phụ thuộc vào thị trường nào, nguyên liệu nào, công nghệ nào. Dữ liệu này là cơ sở để các doanh nghiệp chủ động thiết lập kế hoạch dự phòng, tìm đối tác thay thế hoặc đầu tư liên kết trong nước.

Thứ hai, VAPEDCO có thể khởi động “Resilience Lab” – phòng thí nghiệm kinh tế thực nghiệm, nơi doanh nghiệp được hướng dẫn mô phỏng các kịch bản đứt gãy chuỗi cung ứng, diễn tập phương án phục hồi trong 30–60 ngày, tính toán chi phí rủi ro và tối ưu dòng tiền. Đây sẽ là công cụ đào tạo và kiểm định khả năng chống chịu rất hữu ích, đặc biệt cho các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu.

Thứ ba, VAPEDCO có thể phối hợp cùng các bộ, hiệp hội ngành hàng và tổ chức quốc tế xây dựng Chương trình “Cluster 2030” – thúc đẩy hình thành ba cụm tự chủ ưu tiên: dệt may kỹ thuật, linh kiện điện tử và dược phẩm sinh học. Trong từng cụm, doanh nghiệp lớn – nhỏ được kết nối, chia sẻ công nghệ, nguồn cung và cùng tham gia chuỗi cung ứng khu vực ASEAN.

Bên cạnh đó, cần chú trọng tới năng lực dự báo và ra quyết định nhanh. VAPEDCO có thể đóng vai trò đầu mối phân tích dữ liệu kinh tế, công bố chỉ số “Private Sector Resilience Index” – một thước đo định kỳ về khả năng thích ứng của khu vực tư nhân trước biến động. Khi có chỉ số minh bạch, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và chính doanh nghiệp sẽ có cơ sở cụ thể để điều chỉnh chiến lược.

Về chính sách, nhà nước cần chuyển hướng hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân theo mô hình “đồng sáng tạo” thay vì “trợ cấp”. Các chương trình phát triển công nghiệp hỗ trợ, chuyển đổi xanh, đổi mới sáng tạo cần có cơ chế đối ứng 50–50, trong đó doanh nghiệp góp vốn, nhà nước hỗ trợ kỹ thuật hoặc quỹ bảo lãnh tín dụng. Đồng thời, cần khuyến khích hợp tác công–tư (PPP) trong lĩnh vực R&D, hạ tầng logistics và năng lượng tái tạo – những nền tảng giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào bên ngoài.

Điều quan trọng nhất là thay đổi tư duy: độc lập – tự chủ không có nghĩa là cô lập, mà là tự cường trong hội nhập. Một doanh nghiệp Việt có thể nhập linh kiện từ Hàn Quốc, phần mềm từ Singapore, vốn từ Nhật Bản – nhưng vẫn độc lập nếu họ làm chủ được công thức, thiết kế và thị trường của mình. Chính sức mạnh nội sinh, chứ không phải tường rào bảo hộ, mới tạo ra sự bền vững.

Trong bức tranh kinh tế khu vực sắp tới, những quốc gia và doanh nghiệp nào có năng lực “chuyển nhanh – thích ứng nhanh” sẽ giữ vị trí dẫn đầu. Việt Nam đang đứng trước thời điểm bản lề: nếu khu vực tư nhân nắm bắt được xu thế tự chủ, đầu tư vào năng lực cốt lõi, chúng ta không chỉ tránh được rủi ro đứt gãy mà còn có thể bứt phá thành trung tâm sản xuất và đổi mới của ASEAN.

Nhìn rộng hơn, việc xây dựng năng lực độc lập – tự chủ của doanh nghiệp tư nhân cũng chính là nền tảng cho nền kinh tế tự chủ, tự cường. Mỗi doanh nghiệp là một “tế bào”, mỗi chuỗi giá trị là một “mạch máu”. Khi từng doanh nghiệp mạnh lên, khả năng chống chịu của cả nền kinh tế sẽ được củng cố.

Và để quá trình đó diễn ra đồng bộ, Việt Nam cần những tổ chức trung gian chiến lược như VAPEDCO – nơi tri thức, vốn và hợp tác quốc tế gặp nhau, nơi doanh nghiệp không chỉ được hỗ trợ, mà còn được dẫn dắt để nâng tầm. Đó chính là cách khu vực tư nhân Việt Nam bước qua thập kỷ mới: chủ động, tự cường và hội nhập sâu, vững vàng trước mọi biến động của thế giới đang thay đổi từng ngày.

Bài viết liên quan